nuôi tiếng anh là gì
Tra từ 'ngành chăn nuôi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. Bản dịch của "ngành chăn nuôi" trong Anh là gì? vi ngành chăn nuôi = en. volume_up. animal husbandry.
It's Stone's new passion raising cattle. Chăn nuôi gia súc tốn rất nhiều năng lượng. Raising livestock costs a lot of energy. Việc sử dụng clenbuterol trong chăn nuôi gia súc đã bị cấm ở Liên minh châu Âu. Using trenbolone in livestock farming has been banned in the EU. Chăn nuôi gia súc gia cầm;
Người chăn nuôi: breeder · raiser · rearer Chăn nuôi công nghiệp: intensive animal farming Chăn nuôi nông hộ: family farm Gia cầm: Poultry Gia súc: cattle Bãi rào chăn nuôi: stockyard Chăn nuôi bò: cattle feeding
XEM VIDEO thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì tại đây. Ngành Chăn nuôi của nước ta ngày càng phát triển mạnh mẽ. một trong những vấn đề được quan tâm nhất đó là tiếng anh chuyên ngành. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có thêm nhiều từ vựng tiếng anh chuyên ngành Chăn nuôi thú y nha! Mời bạn đọc cùng tìm hiểu.
nuôi bằng Tiếng Anh. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 18 phép dịch nuôi , phổ biến nhất là: mother, feed, nourish . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của nuôi chứa ít nhất 215 câu.
Site De Rencontre Amicale Pour Femme. "Thức ăn chăn nuôi" là thuật ngữ được nhiều người tìm kiếm khi học về chủ đề về nông nghiệp. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng vẫn luôn có sức hấp dẫn đặc biệt. Hãy cùng tìm hiểu cụm từ thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì, cách sử dụng cũng như các cụm từ liên quan trong ngành chăn nuôi ngay trong bài viết dưới đây. 1. Thức Ăn Chăn Nuôi trong Tiếng Anh là gì? Trong Tiếng Anh, thức ăn chăn nuôi thường được dùng với cụm từ Animal feed. Thông thường, Animal đi một mình mang ý nghĩa là động vật, loài vật, vật nuôi. Còn Feed mang ý nghĩa là cho ăn, nuôi ăn, phần ăn. Khi hai từ đi cùng nhau sẽ tạo nên một thuật ngữ mới mang ý nghĩa là thức ăn cho vật nuôi. Có thể bạn quan tâmNgày 2 tháng 1 năm 2023 có phải là ngày bình thường không?Những hình dạng nào đang là xu hướng cho năm 2023?25% của 1 là bao nhiêu?L 100km cho Honda HR 2023 là bao nhiêuTăng lương cho nhân viên nhà nước SC vào năm 2023 là bao nhiêu? Trong Tiếng Anh, thức ăn chăn nuôi thường được dùng với cụm từ Animal feed 2. Thông tin chi tiết từ vựng Animal feed Thức ăn chăn nuôi Cách phát âm /ˈanəməl fēd/ Định nghĩa Tiếng AnhAnimal feed are food given to domestic animals, especially livestock to maintain their growth, development and production. Định nghĩa Tiếng Việt Thức ăn chăn nuôi là các loại thức ăn được cung cấp cho vật nuôi nhằm duy trì sự sinh trưởng, phát triển và sản xuất sản phẩm của những loài vật nuôi đó. Ví dụ This company specializes in manufacturing quality animal feed products in the livestock industry. Công ty này chuyên sản xuất các sản phẩm thức ăn chăn nuôi chất lượng trong ngành công nghiệp chăn nuôi. The quality of the animal feed will directly determine the efficiency of the farmer's animals. Chất lượng của thức ăn chăn nuôi sẽ quyết định trực tiếp đến hiệu quả chăn nuôi các con vật của người nông dân. Animal feed can include many types such as plant food, animal feed, chemical synthetic feed ... Thức ăn chăn nuôi có thể có nhiều loại khác nhau như thức ăn có nguồn gốc động vật, thức ăn có nguồn gốc thực vật, thức ăn tổng hợp hóa học... Animal feed plant was established 10 years ago, is a place that specializes in providing quality products to all over the country. Xưởng thức ăn chăn nuôi này được thành lập từ 10 năm về trước, là nơi chuyên cung cấp các sản phẩm chất lượng cho khắp cả nước. Thức ăn chăn nuôi là các loại thức ăn được cung cấp cho vật nuôi nhằm duy trì sự sinh trưởng, phát triển của vật nuôi 3. Một số từ vựng Tiếng Anh về chủ đề chăn nuôi Ngoài từ vựng "thức ăn chăn nuôi" trong Tiếng Anh được kể trên, các bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về các từ vựng khác trong ngành vật nuôi. Việc nắm bắt được các từ vựng đa dạng này sẽ giúp ích rất nhiều cho quá trình học, đặc biệt là đối với những người học tập nghiên cứu trong ngành nông nghiệp. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh về chủ đề chăn nuôi phổ biến nhất Farm Trại chăn nuôi Cattle Gia súc Nutrition Dinh Dưỡng Product Sản phẩm Process Chế biến Poultry Gia cầm Herd of cattle một đàn gia súc Slaughter Giết mổ Farrowing crate Chuồng đẻ Silo hầm dự trữ thức ăn cho vật nuôi Pasture bãi chăn thả vật nuôi Animal husbandry ngành chăn nuôi Feeding program công thức thức ăn Pellet feed Cám viên Liquid feed Cám nước, lỏng Animal feed plant xưởng thức ăn gia súc Farming households Chăn nuôi nông hộ Feed Conversion Sự chuyển hóa thức ăn PurebredGiống thuần chủng Crossbred Lai tạo giống Pork Producer/ Hog Producer Người chăn nuôi Raising cattle for milk Chăn nuôi gia súc lấy sữa Biosecurity An toàn sinh học, công tác phòng ngừa chống bệnh Các từ vựng mở rộng về ngành chăn nuôi trong Tiếng Anh Bài viết trên đây đã giúp độc giả giải đáp câu hỏi "thức ăn chăn nuôi" trong Tiếng Anh là gì. Hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích về chuyên ngành đặc biệt này. Chúc các bạn luôn học tốt!
Bản dịch Những yêu cầu đầu vào mà thú nuôi của bạn cần bao gồm _______________. expand_more The entry requirements that your pet needs to meet include a __________. Làm sao để tôi lấy được giấy chứng nhận sức khỏe cho thú nuôi của mình? How do I obtain a health certificate for my pet? Ví dụ về cách dùng Những yêu cầu đầu vào mà thú nuôi của bạn cần bao gồm _______________. The entry requirements that your pet needs to meet include a __________. Làm sao để tôi lấy được giấy chứng nhận sức khỏe cho thú nuôi của mình? How do I obtain a health certificate for my pet? Ở đây có cho mang theo thú nuôi không? thú ăn thịt người danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Từ điển Việt-Anh nuôi dưỡng Bản dịch của "nuôi dưỡng" trong Anh là gì? vi nuôi dưỡng = en volume_up breed chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI nuôi dưỡng {động} EN volume_up breed bring up cultivate nourish foster sự nuôi dưỡng {danh} EN volume_up nurture Bản dịch VI nuôi dưỡng {động từ} general "đứa trẻ" 1. general nuôi dưỡng từ khác gây giống, chăn nuôi, dạy dỗ volume_up breed {động} nuôi dưỡng từ khác dạy dỗ, nuôi nấng volume_up bring up {động} nuôi dưỡng từ khác trau dồi, tu dưỡng volume_up cultivate {động} nuôi dưỡng từ khác nuôi, làm bổ dưỡng, bồi dưỡng, nuôi nấng volume_up nourish {động} 2. "đứa trẻ" nuôi dưỡng từ khác nuôi nấng, bồi dưỡng volume_up foster {động} child VI sự nuôi dưỡng {danh từ} sự nuôi dưỡng từ khác đồ ăn, sự giáo dục volume_up nurture {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nuôi dưỡng" trong tiếng Anh nuôi động từEnglishnourishnuôi hoài bão động từEnglishnourishnhà điều dưỡng danh từEnglishsanatoriumrest homehealth resortnuôi nấng động từEnglishnourishraisecarebring upfosternhà an dưỡng danh từEnglishsanatoriumrest homehealth resortrest-homenơi an dưỡng danh từEnglishsanatoriumrest homehealth resortbồi dưỡng động từEnglishfosternourishnuôi con bằng các cho bú động từEnglishbreastfeed Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese non taynong ranoãnnoãn bàonungnung nấunuôinuôi béo để giết thịtnuôi con bằng các cho búnuôi con bằng sữa mẹ nuôi dưỡng nuôi hoài bãonuôi nấngnuôi phôinuông chiềunuốtnuốt trọnnài nỉnài xinnàngnàng Bạch Tuyết commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
nuôi tiếng anh là gì